Sở Trường Sở Đoản Tiếng Nhật Là Gì Cho Ví Dụ

Sở Trường Sở Đoản Tiếng Nhật Là Gì Cho Ví Dụ

Kinh tế đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi quốc giá và lãnh thổ trên thế giới. Chính phủ mỗi quốc gia đã thiết lập ra các cơ quan với chức năng tổ chức và quản lý nền kinh tế quốc dân, trong đó một có quan gọi là Sở công thương. Vậy Sở công thương là cơ quan gì? Sở Công thương trong Tiếng Anh được gọi như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để tìm ra câu trả lời nhé!

Kinh tế đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi quốc giá và lãnh thổ trên thế giới. Chính phủ mỗi quốc gia đã thiết lập ra các cơ quan với chức năng tổ chức và quản lý nền kinh tế quốc dân, trong đó một có quan gọi là Sở công thương. Vậy Sở công thương là cơ quan gì? Sở Công thương trong Tiếng Anh được gọi như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để tìm ra câu trả lời nhé!

Sở công thương trong tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Sở Công Thương gọi là Department of Industry and Trade.

Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh

Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Nhân viên bảo vệ là những người được thuê để đảm bảo an ninh, bảo vệ tài sản và trật tự tại một khu vực nhất định, chẳng hạn như tòa nhà, cửa hàng, sân bay hoặc bảo vệ an ninh cho một cá nhân, một tổ chức hoặc một sự kiện. Công việc của họ có thể bao gồm kiểm tra các hệ thống an ninh, giám sát khu vực, kiểm soát ra vào và xử lý các tình huống khẩn cấp nếu cần thiết.

Vậy nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, từ “nhân viên bảo vệ” có nghĩa là: セキュリティスタッフ

Sở Tư Pháp trong Tiếng Anh là gì

Sở Tư Pháp trong tiếng Anh là: Department of Justice

Đây là cơ quan chuyên môn trong bộ máy nhà nước thuộc quyền kiểm soát của cấp tỉnh thành phố trực thuộc trung ương. Sở Tư Pháp có nhiệm vụ tham mưu và theo dõi việc thi hành pháp luật, kiểm tra xử lý các quy phạm văn bản, pháp chế, giáo dục pháp luật, hộ tịch, quốc tịch, công chứng, chứng thực.

Hình ảnh minh họa giải thích sở tư pháp tiếng Anh là gì

Cách viết: Department of Justice

Phát âm Anh - Anh: /dɪˈpɑːt.mənt  əv ˈdʒʌs.tɪs/

Phát âm Anh - Mỹ:  /dɪˈpɑːrt.mənt  əv ˈdʒʌs.tɪs/

Từ loại: Danh từ chỉ một cơ quan nhà nước

Nghĩa tiếng Anh: As a state agency that performs legal administrative procedures and provides legal advice to the government as well as people at the provincial and city levels.

Nghĩa tiếng Việt: Sở tư pháp - Là cơ quan nhà nước thực hiện các thủ tục hành chính pháp lý tư vấn luật pháp cho chính phủ cũng như nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

Sở tư pháp tiếng Anh là Department of Justice

Sau đây là những ví dụ Anh - Việt cụ thể có liên quan đến tình huống giao tiếp thực tế sử dụng Department of Justice và liên quan đến sở tư pháp để người học tiện theo dõi và ghi nhớ.

The report said, "The Department of Justice is looking into derivatives, too.

Báo cáo cho biết, "Bộ Tư pháp cũng đang xem xét các công cụ phái sinh.

He just walked out of the justice department

Anh ấy vừa bước ra khỏi sở tư pháp

He audited background investigations of Department of Justice clerical applicants.

Ông đã kiểm tra các cuộc điều tra lý lịch của các ứng viên văn thư của Sở Tư pháp.

Department of Justice statistics show that it's a racially motivated form of punishment.

Thống kê của Sở Tư pháp cho thấy đó là một hình thức trừng phạt có động cơ chủng tộc.

The Department of Justice has prosecuted two units for organizing illegal gambling

Sở tư pháp đã truy tố hai đơn vị tổ chức đánh bạc trái phép

Protests with more than 200 people are taking place in front of the building of the justice department

Cuộc biểu tình với hơn 200 người đang diễn ra trước cửa tòa nhà của sở tư pháp

Statistics from the Department of Justice have helped many businesses adjust their strategies accordingly

Những thống kê của sở tư pháp đã giúp nhiều doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp

I am studying hard to become an employee of the Department of Justice in the future

Tôi đang nỗ lực học tập để sau này trở thành một nhân viên của sở tư pháp

The Department of Justice is still quietly investigating the case that happened more than 2 years ago

Sở tư pháp vẫn lặng lẽ điều tra về vụ án đã xảy ra hơn 2 năm

My house is just over 1km from the Department of Justice, so the security is very good

Nhà tôi chỉ cách sở tư pháp hơn 1km nên an ninh rất tốt

The power dispute within the Department of Justice has not ended yet

Cuộc tranh chấp chức quyền trong nội bộ sở tư pháp vẫn chưa có hồi kết

Anna, have you gone to the Department of Justice to get your passport?

Anna, Cậu đã đến sở tư pháp để làm hộ chiếu chưa

Department of Justice là từ nằm trong lĩnh vực pháp luật, nhà nước thường xuất hiện trên các văn bản pháp luật

Một số ví dụ về nhân viên bảo vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セキュリティスタッフ” (Sekyuriti Sutaffu) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

(Sekyuriti Sutaffu wa yakan ni tatemono no keibi o tantō shiteimasu.)

=> Nhân viên bảo vệ đảm nhiệm nhiệm vụ bảo vệ tòa nhà vào ban đêm.

(Hoteru no Sekyuriti Sutaffu wa kokyaku no anzen o kakuho shimasu.)

=> Nhân viên an ninh của khách sạn đảm bảo an toàn cho khách hàng.

3. イベント会場には多くのセキュリティスタッフが配置されています。

(Ibento kaijō ni wa ōku no Sekyuriti Sutaffu ga haichi sareteimasu.)

=> Có nhiều nhân viên bảo vệ được đặt tại hiện trường sự kiện.

4. ショッピングモールのセキュリティスタッフは万引きを防止する役割を果たしています。

(Shoppingu Mōru no Sekyuriti Sutaffu wa manbiki o bōshi suru yakuwari o hatashiteimasu.)

=> Nhân viên an ninh của trung tâm mua sắm đảm nhận vai trò ngăn chặn việc trộm cắp.

5. セキュリティスタッフはCCTVカメラの監視を行いながら、施設内の安全を維持します。

(Sekyuriti Sutaffu wa CCTV kamera no kanshi o okonai nagara, shisetsu nai no anzen o iji shimasu.)

=> Nhân viên bảo vệ theo dõi camera CCTV và duy trì an ninh trong cơ sở.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhân viên bảo vệ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Bảng thống kê dưới đây là những từ và cụm từ có liên quan đến sở tư pháp trong tiếng Anh: Department of Justice. Đây sẽ là những gợi ý hữu ích để bạn giao tiếp trong thực tế cuộc sống.

Hy vọng qua các kiến thức về sở tư pháp trong tiếng Anh nhiều người học nắm được cách gọi, cách viết và ứng dụng trong thực tế cuộc sống. Những văn bản hay các vấn đề liên quan đến sở tư pháp tiếng Anh sẽ không còn khiến bạn phải lo sợ. Còn rất nhiều từ và cụm từ có liên quan được tổng hợp trên studytienganh, hãy theo dõi mỗi ngày bạn nhé!

Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến sở công thương

Từ vựng Tiếng Anh về các sở ngành khác tại Việt Nam

Department of Labour, War Invalids and Social Affairs

Sở Lao động, Thương binh và Xã hội ( thuộc tỉnh)

Sở giao thông vận tải ( thuộc tỉnh)

Department of Information and Communications

Sở Thông tin và Truyền thông ( thuộc tỉnh)

Department of Education and Training

Sở Giáo dục và đào tạo ( thuộc tỉnh)

Department of Agriculture and Rural Development

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn        ( thuộc tỉnh)

Department of Planning and Investment

Sở Kế hoạch và Đầu tư ( thuộc tỉnh)

Department of Science and Technology

Sở Khoa học và Công nghệ ( thuộc tỉnh)

Department of Culture, Sports and Tourism

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch ( thuộc tỉnh)

Department of Natural Resources and Environment

Sở Tài nguyên và Môi trường ( thuộc tỉnh)

Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Cần Thơ

Từ vựng Tiếng Anh về các cơ quan trong Bộ máy nhà nước

Hy vọng bài viết về “ Sở Công thương” trên đây đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về lĩnh vực kinh tế nhé!

Mỗi cơ quan ban ngành có một tên gọi riêng tùy theo đặc điểm, địa lý hay cấp bậc của nó. Sở tư pháp là cơ quan quyền lực và cao cấp của một nhà nước với các nhiệm vụ hành chính, pháp lý quan trọng. Ở bài viết này, studytienganh sẽ bổ sung kiến thức giải thích sở tư pháp tiếng Anh là gì và các ví dụ liên quan, mời bạn cùng theo dõi!